Characters remaining: 500/500
Translation

khoai lim

Academic
Friendly

Từ "khoai lim" trong tiếng Việt chỉ một loại khoai lang vỏ màu đỏ thịt bên trong màu trắng. Đây một loại thực phẩm phổ biến ở Việt Nam, thường được sử dụng trong nhiều món ăn có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau.

Định nghĩa:
  • Khoai lim: một loại khoai lang vỏ đỏ thịt trắng, thường được trồng thu hoạchnhiều vùng miền khác nhau của Việt Nam.
dụ sử dụng:
  1. Dùng trong ẩm thực:

    • "Mẹ tôi thường nấu chè khoai lim rất ngon."
    • "Khoai lim hấp món ăn vặt yêu thích của tôi."
  2. Trong sinh hoạt hàng ngày:

    • "Tôi thích ăn khoai lim luộc vào buổi tối."
    • "Chúng ta có thể làm bánh từ khoai lim."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tính từ mô tả:
    • "Khoai lim vị ngọt thơm, rất thích hợp để chế biến nhiều món ăn."
  • Sử dụng trong các câu so sánh:
    • "Khoai lim ngon hơn khoai tây độ ngọt tự nhiên."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khoai lang: tên chung cho nhiều loại khoai lang khác nhau, không chỉ riêng khoai lim.
  • Khoai tây: một loại củ khác, thường vỏ vàng hoặc nâu, thịt bên trong màu trắng hoặc vàng.
Chú ý:
  • Biến thể: Có thể các loại khoai lang khác với màu sắc hương vị khác nhau, nhưng khoai lim với vỏ đỏ thịt trắng đặc trưng.
  • Sử dụng trong văn hóa: Khoai lim không chỉ thực phẩm còn mặt trong nhiều phong tục tập quán của người Việt, thường được dùng trong các dịp lễ hội hay ăn uống ngày Tết.
  1. Thứ khoai lang vỏ đỏ, thịt trắng.

Comments and discussion on the word "khoai lim"